Có 2 kết quả:

一个劲 yī gè jìn ㄧ ㄍㄜˋ ㄐㄧㄣˋ一個勁 yī gè jìn ㄧ ㄍㄜˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) continuously
(2) persistently
(3) incessantly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) continuously
(2) persistently
(3) incessantly

Bình luận 0