Có 2 kết quả:
一个劲 yī gè jìn ㄧ ㄍㄜˋ ㄐㄧㄣˋ • 一個勁 yī gè jìn ㄧ ㄍㄜˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuously
(2) persistently
(3) incessantly
(2) persistently
(3) incessantly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuously
(2) persistently
(3) incessantly
(2) persistently
(3) incessantly
Bình luận 0